flabbergasted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
flabbergasted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flabbergasted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flabbergasted.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
flabbergasted
Similar:
flabbergast: overcome with amazement
This boggles the mind!
dumbfounded: as if struck dumb with astonishment and surprise
a circle of policement stood dumbfounded by her denial of having seen the accident
the flabbergasted aldermen were speechless
was thunderstruck by the news of his promotion
Synonyms: dumfounded, stupefied, thunderstruck, dumbstruck, dumbstricken
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).