thunderstruck nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
thunderstruck nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thunderstruck giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thunderstruck.
Từ điển Anh Việt
thunderstruck
/'θʌndəstrʌk/
* tính từ
bị sét đánh
(nghĩa bóng) sửng sốt, kinh ngạc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
thunderstruck
Similar:
dumbfounded: as if struck dumb with astonishment and surprise
a circle of policement stood dumbfounded by her denial of having seen the accident
the flabbergasted aldermen were speechless
was thunderstruck by the news of his promotion
Synonyms: dumfounded, flabbergasted, stupefied, dumbstruck, dumbstricken