dumbstruck nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dumbstruck nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dumbstruck giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dumbstruck.
Từ điển Anh Việt
dumbstruck
/'dʌmstrʌk/
* tính từ
chết lặng đi, điếng người (vì sợ hãi...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dumbstruck
Similar:
dumbfounded: as if struck dumb with astonishment and surprise
a circle of policement stood dumbfounded by her denial of having seen the accident
the flabbergasted aldermen were speechless
was thunderstruck by the news of his promotion
Synonyms: dumfounded, flabbergasted, stupefied, thunderstruck, dumbstricken