dumbstruck nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dumbstruck nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dumbstruck giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dumbstruck.

Từ điển Anh Việt

  • dumbstruck

    /'dʌmstrʌk/

    * tính từ

    chết lặng đi, điếng người (vì sợ hãi...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet