grind to a halt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

grind to a halt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grind to a halt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grind to a halt.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • grind to a halt

    be unable to move further

    The car bogged down in the sand

    Synonyms: get stuck, bog down, mire

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).