grind stone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
grind stone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grind stone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grind stone.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
grind stone
* kỹ thuật
đá mài
Từ liên quan
- grind
- grinder
- grindle
- grindery
- grinding
- grind out
- grindelia
- grindings
- grind away
- grind down
- grindingly
- grindstone
- grind organ
- grind stone
- grinder pit
- grinding-in
- grindstones
- grindability
- grinding oil
- grinder, rail
- grinding cone
- grinding disc
- grinding disk
- grinding drum
- grinding face
- grinding head
- grinding mill
- grinding ring
- grinding shop
- grinding size
- grinding unit
- grinding balls
- grinding curve
- grinding floor
- grinding fluid
- grinding lathe
- grinding marks
- grinding paste
- grinding plant
- grinding plate
- grinding rolls
- grinding speed
- grinding stock
- grinding stone
- grinding swarf
- grinding table
- grinding train
- grinding wheel
- grind to a halt
- grinding device