grinding nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

grinding nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grinding giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grinding.

Từ điển Anh Việt

  • grinding

    * tính từ

    (nói về âm thanh) ken két, nghiến rít

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • grinding

    * kinh tế

    sự nghiền

    sự tán

    sự xát

    sự xay

    * kỹ thuật

    đập vụn

    nghiền vụn

    mài giũa

    rà

    sự cán

    sự đánh bóng

    sự đập nhỏ

    sự đục

    sự mài (nút)

    sự mài bóng

    sự mài nghiền

    sự mài sắc

    sự nghiền

    sự nghiền ép

    sự tán

    sự xay

    xây dựng:

    mài (bóng)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • grinding

    material resulting from the process of grinding

    vegetable grindings clogged the drain

    a harsh and strident sound (as of the grinding of gears)

    the wearing down of rock particles by friction due to water or wind or ice

    Synonyms: abrasion, attrition, detrition

    Similar:

    crunch: press or grind with a crushing noise

    Synonyms: cranch, craunch, grind

    grate: make a grating or grinding sound by rubbing together

    grate one's teeth in anger

    Synonyms: grind

    labor: work hard

    She was digging away at her math homework

    Lexicographers drudge all day long

    Synonyms: labour, toil, fag, travail, grind, drudge, dig, moil

    grind: dance by rotating the pelvis in an erotically suggestive way, often while in contact with one's partner such that the dancers' legs are interlaced

    grind: reduce to small pieces or particles by pounding or abrading

    grind the spices in a mortar

    mash the garlic

    Synonyms: mash, crunch, bray, comminute

    grind: created by grinding

    grind designs into the glass bowl

    grind: shape or form by grinding

    grind lenses for glasses and cameras