comminute nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

comminute nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm comminute giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của comminute.

Từ điển Anh Việt

  • comminute

    /'kɔminju:t/

    * ngoại động từ

    tán nhỏ, nghiền nhỏ

    chia nhỏ (tài sản)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • comminute

    * kinh tế

    chia nhỏ

    nghiền nhỏ

    tán nhỏ

    * kỹ thuật

    nghiền vỡ

    hóa học & vật liệu:

    phân nhỏ

    tán bột

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • comminute

    Similar:

    grind: reduce to small pieces or particles by pounding or abrading

    grind the spices in a mortar

    mash the garlic

    Synonyms: mash, crunch, bray