comminuted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
comminuted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm comminuted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của comminuted.
Từ điển Anh Việt
comminuted
* tính từ
(y học) gẫy vụn
comminuted
* tính từ
(y học) gẫy vụn
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.