attrition nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

attrition nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm attrition giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của attrition.

Từ điển Anh Việt

  • attrition

    /ə'triʃn/

    * danh từ

    sự cọ mòn

    sự làm cho mệt mỏi, sự làm kiệt sức; sự tiêu hao

    a war of attrition: chiến tranh tiêu hao

    (thần thoại,thần học) sự sám hối, sự thống khổ vì tội lỗi

  • attrition

    (Tech) hao mòn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • attrition

    * kỹ thuật

    mài mòn

    sự cọ mòn

    sự ma sát

    sự mài mòn

    hóa học & vật liệu:

    cọ mòn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • attrition

    sorrow for sin arising from fear of damnation

    Synonyms: contrition, contriteness

    a wearing down to weaken or destroy

    a war of attrition

    the act of rubbing together; wearing something down by friction

    Similar:

    abrasion: erosion by friction

    Synonyms: corrasion, detrition

    grinding: the wearing down of rock particles by friction due to water or wind or ice

    Synonyms: abrasion, detrition