attrition rate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

attrition rate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm attrition rate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của attrition rate.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • attrition rate

    * kinh tế

    tỉ lệ mất khách

    tỉ lệ ngưng đặt mua dài hạn

Từ điển Anh Anh - Wordnet