attrition vein nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

attrition vein nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm attrition vein giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của attrition vein.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • attrition vein

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    mạch xiết