contrition nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
contrition nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm contrition giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của contrition.
Từ điển Anh Việt
contrition
/kən'triʃn/
* danh từ
sự ăn năn, sự hối hận, sự hối lỗi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
contrition
Similar:
attrition: sorrow for sin arising from fear of damnation
Synonyms: contriteness