grindstone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

grindstone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grindstone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grindstone.

Từ điển Anh Việt

  • grindstone

    /'graindstoun/

    * danh từ

    đá mài (hình bánh, quay tròn); bánh mài

    to hold (keep, put) someone's nose to the grindstone

    bắt ai làm việc mửa mật; bắt ai làm việc không ngơi tay lúc nào

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • grindstone

    * kỹ thuật

    bánh mài

    đá mài

    xây dựng:

    máy mài (sắc)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • grindstone

    a revolving stone shaped like a disk; used to grind or sharpen or polish edge tools