grind out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
grind out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grind out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grind out.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
grind out
produce in a routine or monotonous manner
We have to crank out publications in order to receive funding
Synonyms: crank out
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- grind
- grinder
- grindle
- grindery
- grinding
- grind out
- grindelia
- grindings
- grind away
- grind down
- grindingly
- grindstone
- grind organ
- grind stone
- grinder pit
- grinding-in
- grindstones
- grindability
- grinding oil
- grinder, rail
- grinding cone
- grinding disc
- grinding disk
- grinding drum
- grinding face
- grinding head
- grinding mill
- grinding ring
- grinding shop
- grinding size
- grinding unit
- grinding balls
- grinding curve
- grinding floor
- grinding fluid
- grinding lathe
- grinding marks
- grinding paste
- grinding plant
- grinding plate
- grinding rolls
- grinding speed
- grinding stock
- grinding stone
- grinding swarf
- grinding table
- grinding train
- grinding wheel
- grind to a halt
- grinding device