crank out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

crank out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crank out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crank out.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • crank out

    Similar:

    grind out: produce in a routine or monotonous manner

    We have to crank out publications in order to receive funding

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).