crank out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
crank out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crank out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crank out.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
crank out
Similar:
grind out: produce in a routine or monotonous manner
We have to crank out publications in order to receive funding
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- crank
- cranky
- cranked
- cranker
- crankle
- crank up
- crankily
- cranking
- crankman
- crankpin
- crank arm
- crank out
- crank pin
- crank web
- crankback
- crankcase
- crank axle
- crank call
- crank case
- crank gear
- crank head
- crank-case
- crank-gear
- crankbrace
- crankiness
- crankscrew
- crankshaft
- crankthrow
- crank angle
- crank auger
- crank brace
- crank cheek
- crank guard
- crank press
- crank throw
- crank wheel
- crank winch
- crank circle
- crank handle
- crank letter
- crank radius
- cranked axle
- cranked link
- cranked tool
- crank bearing
- crank journal
- crank, switch
- crankcase arm
- crankcase oil
- cranked lever