crank up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

crank up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crank up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crank up.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • crank up

    Similar:

    crank: start by cranking

    crank up the engine

    crank: rotate with a crank

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).