crank handle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
crank handle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crank handle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crank handle.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
crank handle
* kỹ thuật
khuỷu
tay quay
giao thông & vận tải:
tay quay điều khiển ghi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
crank handle
crank used to start an engine
Synonyms: starting handle
Từ liên quan
- crank
- cranky
- cranked
- cranker
- crankle
- crank up
- crankily
- cranking
- crankman
- crankpin
- crank arm
- crank out
- crank pin
- crank web
- crankback
- crankcase
- crank axle
- crank call
- crank case
- crank gear
- crank head
- crank-case
- crank-gear
- crankbrace
- crankiness
- crankscrew
- crankshaft
- crankthrow
- crank angle
- crank auger
- crank brace
- crank cheek
- crank guard
- crank press
- crank throw
- crank wheel
- crank winch
- crank circle
- crank handle
- crank letter
- crank radius
- cranked axle
- cranked link
- cranked tool
- crank bearing
- crank journal
- crank, switch
- crankcase arm
- crankcase oil
- cranked lever