cranking nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cranking nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cranking giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cranking.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cranking

    * kỹ thuật

    quay tay quay

    sự quay

    tay quay

    hóa học & vật liệu:

    quay khởi động

    cơ khí & công trình:

    sự quay tay quay