crankcase nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
crankcase nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crankcase giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crankcase.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
crankcase
* kỹ thuật
cácte
vỏ động cơ
vỏ môtơ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
crankcase
housing for a crankshaft
Từ liên quan
- crankcase
- crankcase arm
- crankcase oil
- crankcase fill
- crankcase guard
- crankcase sludge
- crankcase heating
- crankcase breather
- crankcase dilution
- crankcase pressure
- crankcase top half
- crankcase mayonnaise
- crankcase bottom half
- crankcase temperature
- crankcase ventilation
- crankcase dilution oil
- crankcase pressure regulator
- crankcase pressure regulation
- crankcase pressure equalization
- crankcase compression or pre-compression