crankcase pressure equalization nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
crankcase pressure equalization nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crankcase pressure equalization giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crankcase pressure equalization.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
crankcase pressure equalization
* kỹ thuật
điện lạnh:
cân bằng áp áp suất cácte
cân bằng áp suất cácte
Từ liên quan
- crankcase
- crankcase arm
- crankcase oil
- crankcase fill
- crankcase guard
- crankcase sludge
- crankcase heating
- crankcase breather
- crankcase dilution
- crankcase pressure
- crankcase top half
- crankcase mayonnaise
- crankcase bottom half
- crankcase temperature
- crankcase ventilation
- crankcase dilution oil
- crankcase pressure regulator
- crankcase pressure regulation
- crankcase pressure equalization
- crankcase compression or pre-compression