crankcase compression or pre-compression nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
crankcase compression or pre-compression nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crankcase compression or pre-compression giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crankcase compression or pre-compression.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
crankcase compression or pre-compression
* kỹ thuật
ô tô:
nén trước trong động cơ hai thì
Từ liên quan
- crankcase
- crankcase arm
- crankcase oil
- crankcase fill
- crankcase guard
- crankcase sludge
- crankcase heating
- crankcase breather
- crankcase dilution
- crankcase pressure
- crankcase top half
- crankcase mayonnaise
- crankcase bottom half
- crankcase temperature
- crankcase ventilation
- crankcase dilution oil
- crankcase pressure regulator
- crankcase pressure regulation
- crankcase pressure equalization
- crankcase compression or pre-compression