crankcase ventilation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

crankcase ventilation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crankcase ventilation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crankcase ventilation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • crankcase ventilation

    * kỹ thuật

    bộ quạt gió cạt-te

    cơ khí & công trình:

    sự quạt thông các-te

    ô tô:

    thông hơi cacte