buckbean nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
buckbean nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm buckbean giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của buckbean.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
buckbean
Similar:
water shamrock: perennial plant of Europe and America having racemes of white or purplish flowers and intensely bitter trifoliate leaves; often rooting at water margin and spreading across the surface
Synonyms: bogbean, bog myrtle, marsh trefoil, Menyanthes trifoliata
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).