peal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
peal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm peal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của peal.
Từ điển Anh Việt
peal
/pi:l/
* danh từ ((cũng) peel)
(động vật học) cá đù
(Ai-len) cá hồi con
* danh từ
chùm chuông
hồi chuông
hồi tràng (sấm, cười...)
a peal of thunder: tràng sấm rền
* nội động từ
rung, ngân, vang
* ngoại động từ
rung, đánh từng hồi
to peal bells: rung chuông, đánh từng hồi chuông