peafowl nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
peafowl nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm peafowl giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của peafowl.
Từ điển Anh Việt
peafowl
/'pi:faul/
* danh từ
(động vật học) con công (trống hoặc mái)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
peafowl
very large terrestrial southeast Asian pheasant often raised as an ornamental bird
Synonyms: bird of Juno