pr nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pr nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pr giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pr.
Từ điển Anh Việt
pr
* danh từ
(PR)
của public relations (giao tế; quan hệ quần chúng) vt của pair (đôi, cặp)
vt của price (giá)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pr
Similar:
praseodymium: a soft yellowish-white trivalent metallic element of the rare earth group; can be recovered from bastnasite or monazite by an ion-exchange process
Synonyms: atomic number 59
puerto rico: a self-governing commonwealth associated with the United States occupying the island of Puerto Rico
Synonyms: Porto Rico, Commonwealth of Puerto Rico
public relations: a promotion intended to create goodwill for a person or institution