prase nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prase nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prase giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prase.

Từ điển Anh Việt

  • prase

    /preiz/

    * danh từ

    (khoáng chất) thạch anh lục, prazơ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • prase

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    thạch anh lục