praseodymium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

praseodymium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm praseodymium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của praseodymium.

Từ điển Anh Việt

  • praseodymium

    /,preiziə'dimiəm/

    * danh từ

    (hoá học) Prazeođim

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • praseodymium

    * kỹ thuật

    Pr

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • praseodymium

    a soft yellowish-white trivalent metallic element of the rare earth group; can be recovered from bastnasite or monazite by an ion-exchange process

    Synonyms: Pr, atomic number 59