atomic number 59 nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

atomic number 59 nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm atomic number 59 giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của atomic number 59.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • atomic number 59

    Similar:

    praseodymium: a soft yellowish-white trivalent metallic element of the rare earth group; can be recovered from bastnasite or monazite by an ion-exchange process

    Synonyms: Pr

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).