pre nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pre nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pre giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pre.

Từ điển Anh Việt

  • pre

    (tiền tố) trước, tiền, sẵn