pre-cho nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pre-cho nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pre-cho giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pre-cho.

Từ điển Anh Việt

  • pre-cho

    * danh từ

    số nhiều pre-echoes

    sự bắt chước âm thanh, tiếng kêu lanh canh

    điềm báo