prefix nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
prefix nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prefix giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prefix.
Từ điển Anh Việt
prefix
/'pri:fiks/
* danh từ
(ngôn ngữ học) tiền tố
từ chỉ tước, từ chỉ chức tước, từ chỉ danh hiệu (để trước một danh từ riêng, ví dụ Dr, Sir)
* ngoại động từ
đặt ở hàng trước, thêm vào đầu (coi như lời mở đầu...)
to prefix a chapter to a book: thêm một chương vào đầu cuốn sách
(ngôn ngữ học) lắp (một yếu tố vào đầu một từ khác) làm tiền t
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
prefix
* kỹ thuật
đoạn đầu băng
toán & tin:
tiếp đầu ngữ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
prefix
an affix that is added in front of the word
attach a prefix to
prefixed words
Antonyms: suffix