prefix decrement operator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prefix decrement operator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prefix decrement operator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prefix decrement operator.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • prefix decrement operator

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    toán tử giảm đứng trước