precent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

precent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm precent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của precent.

Từ điển Anh Việt

  • precent

    /pri:'sent/

    * nội động từ

    làm người lĩnh xướng (ban đồng ca ở nhà thờ)

    * ngoại động từ

    lĩnh xướng (ban đồng ca ở nhà thờ)