precentor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
precentor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm precentor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của precentor.
Từ điển Anh Việt
precentor
/pri:'sentə/
* danh từ
người lĩnh xướng (ban đồng ca ở nhà thờ)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
precentor
Similar:
choirmaster: the musical director of a choir
Synonyms: cantor