precentorship nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
precentorship nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm precentorship giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của precentorship.
Từ điển Anh Việt
precentorship
* danh từ
địa vị người lĩnh xướng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
precentorship
the position of precentor