precentrifugal storage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

precentrifugal storage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm precentrifugal storage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của precentrifugal storage.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • precentrifugal storage

    * kinh tế

    máng tạm chứa đường non trước khi ly tâm