pre- nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pre- nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pre- giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pre-.
Từ điển Anh Việt
pre-
tiền tố chỉ
trước về thời gian: prehistoric : tiền sử
trước về vị trí: preabdomen : trước bụng
cao hơn: predominate : chiếm ưu thế
tiền tố chỉ
trước về thời gian: prehistoric : tiền sử
trước về vị trí: preabdomen : trước bụng
cao hơn: predominate : chiếm ưu thế
Từ liên quan
- pre-
- pre-cho
- pre-fab
- pre-set
- pre-war
- pre-beta
- pre-edit
- pre-empt
- pre-heat
- pre-mash
- pre-pack
- pre-peak
- pre-plan
- pre-entry
- pre-exist
- pre-fetch
- pre-human
- pre-image
- pre-knock
- pre-natal
- pre-rinse
- pre-costal
- pre-drying
- pre-embryo
- pre-employ
- pre-emptor
- pre-engage
- pre-exilic
- pre-ground
- pre-peeled
- pre-record
- pre-school
- pre-shrunk
- pre-appoint
- pre-arrange
- pre-bending
- pre-breaker
- pre-condemn
- pre-eminent
- pre-emption
- pre-emptive
- pre-examine
- pre-exilian
- pre-forming
- pre-funding
- pre-heating
- pre-loading
- pre-mounted
- pre-package
- pre-release