pre- nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pre- nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pre- giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pre-.

Từ điển Anh Việt

  • pre-

    tiền tố chỉ

    trước về thời gian: prehistoric : tiền sử

    trước về vị trí: preabdomen : trước bụng

    cao hơn: predominate : chiếm ưu thế

    tiền tố chỉ

    trước về thời gian: prehistoric : tiền sử

    trước về vị trí: preabdomen : trước bụng

    cao hơn: predominate : chiếm ưu thế