pre-entry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pre-entry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pre-entry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pre-entry.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pre-entry
* kinh tế
kê khai (hải quan) trước
khai hải quan trước