pre-examine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pre-examine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pre-examine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pre-examine.

Từ điển Anh Việt

  • pre-examine

    * ngoại động từ

    tra xét trước, khảo sát trước