pre-emption nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pre-emption nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pre-emption giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pre-emption.

Từ điển Anh Việt

  • pre-emption

    /pri:'empʃn/

    * danh từ

    sự mua được trước; quyền ưu tiên mua được trước

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pre-emption

    * kinh tế

    quyền có trước

    quyền làm trước

    quyền mua trước

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pre-emption

    Similar:

    preemption: the judicial principle asserting the supremacy of federal over state legislation on the same subject

    preemption: the right of a government to seize or appropriate something (as property)

    preemption: the right to purchase something in advance of others

    preemption: a prior appropriation of something

    the preemption of bandwidth by commercial interests