pre-emption rights nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pre-emption rights nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pre-emption rights giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pre-emption rights.
Từ điển Anh Việt
Pre-emption rights
(Econ) Các quyền ưu tiên mua cổ phiếu.
+ Các quyền dành cho người có cổ phiếu thường mua các đợt phát hành mới dựa trên cơ sở theo tỷ lệ.