preemption nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
preemption nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm preemption giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của preemption.
Từ điển Anh Việt
preemption
* danh từ
sự mua tay trên (mua trước kẻ khác); quyền ưu tiên mua, quyền mua trước
sự chiếm tiên cơ (giành được, ngăn chăn cái gì bằng cách hành động trước)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
preemption
the judicial principle asserting the supremacy of federal over state legislation on the same subject
Synonyms: pre-emption
the right of a government to seize or appropriate something (as property)
Synonyms: pre-emption
the right to purchase something in advance of others
Synonyms: pre-emption
a prior appropriation of something
the preemption of bandwidth by commercial interests
Synonyms: pre-emption