pre-heat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pre-heat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pre-heat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pre-heat.
Từ điển Anh Việt
pre-heat
* ngoại động từ
đun nóng trước (nhất là khi chiên cá , đun nóng rồi mới bỏ dầu, cá vào)