pre-heat still nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pre-heat still nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pre-heat still giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pre-heat still.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pre-heat still
* kỹ thuật
lò đốt trước