pre-embryo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pre-embryo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pre-embryo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pre-embryo.

Từ điển Anh Việt

  • pre-embryo

    * danh từ

    số nhiều pre-embryos

    thai nhi trong 14 ngày đầu sau khi thụ tinh