pre-image nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pre-image nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pre-image giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pre-image.
Từ điển Anh Việt
pre-image
nghịch ảnh; hàm gốc (trong phép biến đổi Laplat)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pre-image
* kỹ thuật
nghịch ảnh
toán & tin:
hàm gốc (trong phép biến đổi Laplace)