pre-record nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pre-record nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pre-record giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pre-record.

Từ điển Anh Việt

  • pre-record

    * ngoại động từ

    thu (âm thanh, phim, chương trình TV ) trước để sử dụng sau này

    * tính từ

    đã có phim, đã có âm thanh, phim đã được thu vào, âm thanh đã được thu vào (về băng)