pre-natal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pre-natal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pre-natal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pre-natal.

Từ điển Anh Việt

  • pre-natal

    /'pri:'neitl/

    * tính từ

    trước khi đẻ, trước khi sinh