pre-employ nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pre-employ nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pre-employ giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pre-employ.
Từ điển Anh Việt
pre-employ
* ngoại động từ
sử dụng trước, thuê trước